Chủ Nhật, 19 tháng 3, 2017

Tài liệu luyện thi IOE lớp 3 tập 2


Nguồn: Internet
ĐỀ CƯƠNG LUYỆN THI OLYMPIC TIẾNG ANH LỚP 3 Fill in each blank 1. There is o_e cat in that box. có 1 con mèo trong cái hộp đó 2. Is the_ _ a dog? - No, there isn’t. có 1 con chó à? Không, không có. 3. _ _ your school big? - No, it isn’t. trường của bạn lớn chứ? Không, nó không (lớn). 4. He _ _ _ , my name Richard. - Nice to meet you. Chào, tên của tôi là Richad. - Hân hạnh được gặp bạn. 5. I like to eat pizza v _ _ y much. Tôi thích ăn pizza (rất nhiều)  Tôi rất thích ăn pizza. 6. Why is Sam happy? –She is ha_ _ y because today is her birthday. Tại sao Sam vui thế? Cô ấy vui bởi vì hôm nay là sinh nhật của cô ấy. 7. _ _ y I borrow your pen? –Sure. Here you are. Cho phép tôi mượn bút của bạn nhé? –Được. Đây này. 8. Goo_ _ _e. See you tomorrow, students. Tạm biệt. Hẹn gặp các em vào ngày mai, các em (học sinh) nhé. 9. They are very happy in their small _ _ _ _ y. Họ rất vui vẻ trong bữa tiệc nhỏ của họ 10. This is my loving m_ _ _ _ _. I call her “Mummy”. Đây là mẹ yêu dấu của tôi . Tôi gọi bà ấy là “Mẹ”. 11. These are my younger b_ _ _ _ _ _. Đây là những em trai của tôi. 12. What _ _ _our are they? – They are pink and violet. Chúng có màu gì? Chúng màu hồng và màu tím. 13. W_ _ is she? – She is my English teacher. Cô ấy là ai? Cô ấy là giáo viên môn tiếng Anh của tôi. 14. How _ _ _ y cats does Lan have? –She has two. Lan có bao nhiêu con mèo? Cô ấy có 2 (con mèo). 15. Where is my pencil case? –It is _ _ the bed. Hộp đựng bút của tôi ở đâu? Nó ở trên giường. 16. This is my school. It_ name is London Primary School. Đây là trường của tôi. Tên của nó là Trường Tiểu Học Luân Đôn. 17. What are those? - _ _ _ y are blue jeans. Đó là cái gì? Chúng là quần jean màu xanh. 18. How m _ _ _ rulers are there? – Three rulers. Có bao nhiêu cây thước vậy? 3 cây thước. 19. Mary is _ _ the kitchen now. Hiện giờ Mary đang ở trong nhà bếp. 20. What do you do at breaktime? – I offten c _ _ _ with my friends. Bạn làm gì trong giờ giải lao? Tôi thường tán gẫu với bạn bè của tôi. 21. My brother is nine years _ _ d. Anh trai của tôi 9 tuổi. 22. _ _ your grandfather watering the plants? Ông của bạn đang tưới cây à? 23. Is this the w _ _ we go to school? – Yes, it is. Đây là đường chúng ta đi học à? Uhm, đúng nó đó. 24. _ _ _ many dogs do you have? –I have two dogs. Bạn có bao nhiêu con chó? Tôi có 2 con chó. 25. This is my caring father. I call h_ _ “Dady”. Đây là người cha chu đáo của tôi. Tôi kêu ông ấy là “Cha”. 26. This is my friend. _ _ _ name is Mary. Đây là bạn của tôi. Tên của cô ấy là Mary. 27. I play hide- and seek at breaktime. - _ _t’s play together. Tôi chơi trốn tìm vào giờ giải lao. Hãy chơi cùng đi nào. 28. How are you? –I’m fine. Thank you. _ _d you? Bạn khỏe chứ? Tôi khỏe. Cảm ơn. Còn bạn thì sao? 29. Look _ _ the blackboard, please. Nhìn lên bảng nào. 30. What is _ _ _ name? –He is Simon. Tên của anh ấy là gì? Anh ấy là Simon. 31. Let’s make a c_ _ _ _ _. chúng ta hãy làm bánh 32. What’s y_ _ _ name? My name’s Shane. tên của bạn là gì? Tên của tôi là Shane. 33. I have two dolls a _ _ three balls. tôi có 2 búp bê và 3 quả bóng 34. What color is this rose? –It’s p _ _ _. hoa hồng này màu gì? Nó màu hồng 35. My bed is white and there are two o_ _ _ge pillows. Giường của tôi màu trắng và có 2 cái gối màu cam 36. My brother is a teacher. –Oh! My sister is a teacher, t _ _. Anh của tôi là 1 giáo viên. - Ồ, chị của tôi cũng là 1 giáo viên. 37. Hello. I _ _ Peter. Nice to meet you. Chào. Tôi là Peter. Hân hạnh được gặp bạn. 38. What are these? T _ _se are my notebooks. Đây là gì? Đây là những quyển tập của tôi. 39. _ _ _ your books pink? – Yes, they are. Sách của bạn màu hồng? Vâng, chúng là vậy (màu hồng). 40. Are your parents wat_ _ _ _ _ Anna play the piano in the music room? cha mẹ của bạn đang xem Anna chơi piano trong phòng nhạc à? 41. Thank you. – You are w_ _come. Cảm ơn. – Không có chi. 42. Do you like pl_ _ _ _g badminton? –No, I don’t. Bạn thích chơi cầu lông không? - Không, tôi không (thích). 43. There are two clock_ on the table. Có 2 đồng hồ trên bàn. 44. _ _ _ _ is your little child doing? –He is playing toys. Đứa con nhỏ cua bạn đang làm gì? – Cậu bé đang chơi với đồ chơi. 45. What are your children doing? –They _ _ _ chatting in their room. Những đứa trẻ đang làm gì? Chúng đang tán gẫu trong phòng của chúng. 46. Wr_ _ _ the names in the blanks. Hãy viết tên vào ô trống. 47. Let’s d_ _ w a picture, children. Chúng ta hãy vẽ 1 bức tranh, các em nhé. 48. _ _, I’m Simon. – Nice to meet you. Chào, tôi là Simon. – Hân hạnh được gặp bạn. 49. Let’s m_ _ _ a line, children. Chúng ta hãy xếp hàng dọc nào, các em. 50. Tak _ out your book, Tom. Lấy sách của em ra, Tom. 51. What are Tom and his sister younger doing? –They are lis_ _ _ to music together. Tom và em gái của cậu ấy đang làm gì? - Họ đang nghe nhạc cùng nhau. 52._ _ _ k at the blackboard, please. Nhìn lên bảng nào. 53.What are your friends doing? They are swi_ _ _ _ in the pool. Các bạn của em đang làm gì? Họ đang bơi trong hồ bơi. 54.How are you? –I’m fine, tha_ _. Bạn khỏe chứ? Tôi khỏe, cảm ơn. 55.Listen! The bird _ _ singing. Nghe kìa! Chim đang hót. 56.Please go and _ _ _e a bath. Vui lòng đi và tắm 57.Is your classroom big? –No, it _ _n’t. Lớp học của bạn lớn chứ? - Không nó không (lớn). 58.What is your last _ _ me, Jack? –It’s Nguyen. Họ của bạn là gì, Jack ? Đó là Nguyễn. 59.Wr_ _ _ your name here, please. Viết tên của bạn ở đây nào. 60.There are _ _ ny boys and girls. Có nhiều con trai và con gái. 61.Sta_ _ up now and open your book. 62.What are you doing? I am wr_ _ _ _ _ a letter. 63.There are s_ _ _ _ days in a week. 64.C_ _ _ here, Peter. Let’s play with us. 65.These are my not _ _ooks. 66.There is o_ _ book in my bag. 67.G_ _ dbye. See you later. 68.Li _ _ en to the teacher, please. 69.Let’s p _ay chess with me. 70.pencil bo_ 71.Come ov_ r here, children. 72.This is my school cl_ _ _room. 73.My new school is n _ _ big. It’s small. 74.I like to s_ng a song with Peter. 75.My teacher is very t_ _ _. 76.I like Math the mo_t. 77._ _ _ t colour is that? – That’s pink. 78.I ha_ _ an apple. 79.R_ _ _e your hand, please. 80.My English teacher is be_ _tiful. 81.Look at t_ e blue kite. 82.Take o_t your book. 83.Is this a ruler? - _ _ _, it is. 84.That Mary._ _ _ is my friend. 85.This is my school _ibrary. 86.Who is she? – She is my t _ acher. 87.What is your brother’s name? – H _ _ name is John. 88.They are playing che _ _. 89.C _ me here, Peter. Let’s play with us. 90.Re_ rder the sentences. 91.Circle the an _wer. 92.What school is it? –It is Doan Thi Diem Pr_ _ _ _y school. 93.This is my sister’s co_ _ _ter room? 94.How a_ _ you? – Fine, thank you. 95.Pic_ pup your pen, Tom. 96.How do you s_ _ _ _ your name? 97.She is nine y_ _ _ _ old. 98.She is my fr_ nd. 99.Let’s play w_ _ _ a yo-yo. 100.Let’s make a li _ e. 101.What is this? It’s a b_ g. 102.Let’s play hide and s_ _ _. 103.I’m chatting w_ th my friend. 104.What do you do at bre_ k time? 105.Goodbye, s_ _ you again. 106.S_ t down, please. 107.Che_ _ the your words hear. 108.Goodbye, teacher. –See you _ _ter. 109.His classroom is so b_ _ . 110.M_ y I go out? 111.This is a pink p_ _ _il. 112.How _ _ _y desks are there in your classroom? 113.This is my friend. _ _ _ name is Mary. 114._ _at is that? –That’s Tommy. He is my friend. 115.It is a brown cha_ r. 116.Ta_ _ out your book, Tom. 117.R _ _ se your hand, children. 118.Your classr _ _ _ is big. 119.Lis _ _ _ to the teacher, please. 120.S _ _ you later. 121.Clo_ _ your book, please. 122.Mary is my fr_ _ _ _ . She’s from England. 123. What is your school’s n _ _ _ ? – It’s Thang Long Primary School. 124. What c _ _ _ ur is this bag? – It’s brown. 125. Wa _ _ your hands, please. 126. How are you to _ _ y, Tom? – I’m fine, thanks. 127. My school _ _ new. 128. H _ _ o, my name’s Richard. – Nice to meet you. 129. I _ _ fine, thank you. And you? 130. This is my fam _ _ y. 131. _ _ yours school big? – Yes, it is. 132. I can s _ _ m but I cannot dance. 133. Let’s make a ci _ _ le. 134. Close your sc _ _ _ l bag, children. 135. That is my hou _ e. 136. There are four peo _ _ e in my family. 137. This is an era _ _ r. 138. How old _ _ your brother? – He’s six years old. 139. My brother is nine ye _ _ s old. 140. _ _ _ is that? – That’s my brother. 141. . It’s a b _ ue pencil. 142. How m _ _ y rulers are there in thier school bag? – There are seven rulers. 143. Wr _ _ _ your name here, please. 144. There is o _ e cat in that box. 145. Please dr _ _ a picture, children. 146. . I’m fine. How ab _ _ t you? 147. How m _ _ _ rulers are there? – Three rulers. 148. Pick _ p your pencil, please. 149. Are these dolls? -Yes, th _ y are. 150. Good ni _ _ t, Henry. 151. Se _ you tomorrow, children. 152. Draw a pict _ _ e of yourself. 153. This is a _ ice cream. 154. This is a de _ k. 155. Goo _ bye! 156. H _ s name is Peter. 157. Co _ plete the sentences. 158. That is Lan. _ _ _ is my friend. 159. N _ _ e to meet you. 160. Or _ nge. 161. His na _ _ is Peter. 162. H _ _ many cats are there? – There are 2 cats. 163. Stand u _ , please. 164. O _ _ n your books, please. 165. What is yo _ _ name? – My name’s John. 166. M _ classroom is big. 167.Point to your frie_ _. 168.Bye, see you aga_ _. 169. What co _ our is this? - It's pink. 170. G _ _ dbye. See you later. 171. See you tomo _ _ ow. 172. Give m _ the book, please. 173. How m _ n _ books are there? - There are 2 books. 174. His n _ _ e is Tommy. 175. Let's s _ y "Hello" to Tom. 176. My sch _ _ l is big. 177. That is her n _ w school. 178. That is a b _ c _ cle. 179. This is my class _ _ m. 180. Thank you very m _ _ h. 181. Clo _ e the door, Mary. 182. She is my tea _ _ er. 183. H _ _ many students in your class? 184. Wa _ _ your hands, please. 185.Point to your frie_ _, please. 186. See you tomo _ _ ow. 187. Let's s _ y "Hello" to Tom. 188. My sch _ _ l is big. 189. That is her n _ w school. 190. His n _ _ e is Tommy. 191. Give m _ the book, please. 192. What’s h _ _ name? – She is Hoa. 193. What c _ l _ _ r is this? – It is pink. 194. L _ _ k at the board. 195. Let’s make a ci _ _ le. 196. _ ic _ to meet you, Lan Anh. 197. C _ _ se your bag. 198.This is my d_ ll. 199. See _ _ _ again 200. EI _ HT CHÚC CÁC EM HỌC GIỎI, CHĂM NGOAN Teacher: Phan Thị Thùy Linh – GV tiếng Anh trường Tiểu học Cây Dương 2 Email: NgoDucThangTTCayDuong@yahoo.com Mobile: 0947777781

0 nhận xét:

Đăng nhận xét