Chủ Nhật, 19 tháng 3, 2017

Những câu hỏi thường gặp trong IOE


Nguồn: Internet
Những câu thường gặp: 1/ May I go out? Cho phép em ra ngoài? 2/ What’s your name? Tên của bạn là gì? 3/ What’s his name? Tên của anh ấy là gì?/ What is her name? Tên của cô ấy là gì? 4/ Where is he from? Anh ấy từ đâu đến? 5/ Where are you from? Bạn từ đâu đến? 6/ How many peple are there in your family? Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn? 7/ How many desks are there in your classroom? Có bao nhiêu cái bàn trong lớp của bạn? 8/ Is your school big? Trường của bạn thì nhỏ à? 9/ Is he Tom? Anh ấy là Tom phải không?/ Is this Tom? Đây là Tom phải không?/ Is that Tom? Đó là Tom phải không? 10/ Is he a teacher? Anh ấy là 1 giáo viên à? 11/ It is my pencil. Đây là bút chì của tôi. 12/ It is a pen. Đó là 1 bút mực. 13/ It is an eraser. Đó là 1 cục gôm. 14/ He is an engineer. Anh ấy là 1 kỹ sư. 15/ They are my notebooks. Chúng là những quyển tập. 16/ Who is she? Cô ấy là ai? 17/ What color is it? Nó màu gì? 18/ What colors are they? Chúng nó màu gì? 19/ What is your father’s job? Nghề nghiệp của cha bạn là gì? 20/ What does your father do? Cha bạn làm nghề gì? 21/ What are you doing? Bạn đang làm gì? 22/ When is your birthday? Khi nào là sinh nhật của bạn? 23/ What is the date today? Hôm nay ngày tháng năm mấy? 24/ How are you? Bạn khỏe không? 25/ How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi? 26/ How is your school? Trường của bạn ra sao? 27/ What do you like? Bạn thích gì? 28/ Do you like learning English? Bạn thích học tiếng Anh không? 29/ I like Music. Tôi thích âm nhạc/ Tôi thích môn nhạc. 30/ I am a student. Tôi là một học sinh/ He is a student. Anh ấy là một học sinh. 31/ He is my friend. Anh ấy là bạn của tôi. 32/ She is not tall. Cô ấy thì không cao. 33/ When were you born? Bạn được sinh ra khi nào? Bạn được sinh ra vào ngày tháng năm nào? 34/ Where were you born? Bạn được sinh ra ở đâu? 35/ What is it? Đó là gì? 36/ What are they? Chúng nó là gì? Những cái đó là gì? 37/ Where do you live? Bạn sống ở đâu? 38/ What is your address? Địa chỉ của bạn là gì? 39/ Which class are you in? Bạn học lớp nào? 40/ Do you like cheese? Bạn thích pho mát không? 41/ There are two books on the table. Có 2 quyển sách ở trên bàn. 42/ Are there any books on the table? Có bất kỳ quyển sách nào ở trên bàn hay không? 43/ Does he like football? Anh ấy có thích bóng đá không? 44/ Sing a song with me. Hãy hát với tôi 1 bài. 45/ Let’s play with me. Hãy chơi cùng tôi. Hãy chơi đùa với tôi.

0 nhận xét:

Đăng nhận xét