Nguồn: Internet
Những câu thường gặp:
1/ May I go out? Cho phép em ra ngoài?
2/ What’s your name? Tên của bạn là gì?
3/ What’s his name? Tên của anh ấy là gì?/ What is her name? Tên của cô ấy là gì?
4/ Where is he from? Anh ấy từ đâu đến?
5/ Where are you from? Bạn từ đâu đến?
6/ How many peple are there in your family? Có bao nhiêu người trong gia đình của bạn?
7/ How many desks are there in your classroom? Có bao nhiêu cái bàn trong lớp của bạn?
8/ Is your school big? Trường của bạn thì nhỏ à?
9/ Is he Tom? Anh ấy là Tom phải không?/ Is this Tom? Đây là Tom phải không?/ Is that Tom? Đó là Tom phải không?
10/ Is he a teacher? Anh ấy là 1 giáo viên à?
11/ It is my pencil. Đây là bút chì của tôi.
12/ It is a pen. Đó là 1 bút mực.
13/ It is an eraser. Đó là 1 cục gôm.
14/ He is an engineer. Anh ấy là 1 kỹ sư.
15/ They are my notebooks. Chúng là những quyển tập.
16/ Who is she? Cô ấy là ai?
17/ What color is it? Nó màu gì?
18/ What colors are they? Chúng nó màu gì?
19/ What is your father’s job? Nghề nghiệp của cha bạn là gì?
20/ What does your father do? Cha bạn làm nghề gì?
21/ What are you doing? Bạn đang làm gì?
22/ When is your birthday? Khi nào là sinh nhật của bạn?
23/ What is the date today? Hôm nay ngày tháng năm mấy?
24/ How are you? Bạn khỏe không?
25/ How old are you? Bạn bao nhiêu tuổi?
26/ How is your school? Trường của bạn ra sao?
27/ What do you like? Bạn thích gì?
28/ Do you like learning English? Bạn thích học tiếng Anh không?
29/ I like Music. Tôi thích âm nhạc/ Tôi thích môn nhạc.
30/ I am a student. Tôi là một học sinh/ He is a student. Anh ấy là một học sinh.
31/ He is my friend. Anh ấy là bạn của tôi.
32/ She is not tall. Cô ấy thì không cao.
33/ When were you born? Bạn được sinh ra khi nào? Bạn được sinh ra vào ngày tháng năm
nào?
34/ Where were you born? Bạn được sinh ra ở đâu?
35/ What is it? Đó là gì?
36/ What are they? Chúng nó là gì? Những cái đó là gì?
37/ Where do you live? Bạn sống ở đâu?
38/ What is your address? Địa chỉ của bạn là gì?
39/ Which class are you in? Bạn học lớp nào?
40/ Do you like cheese? Bạn thích pho mát không?
41/ There are two books on the table. Có 2 quyển sách ở trên bàn.
42/ Are there any books on the table? Có bất kỳ quyển sách nào ở trên bàn hay không?
43/ Does he like football? Anh ấy có thích bóng đá không?
44/ Sing a song with me. Hãy hát với tôi 1 bài.
45/ Let’s play with me. Hãy chơi cùng tôi. Hãy chơi đùa với tôi.
0 nhận xét:
Đăng nhận xét