Thứ Tư, 22 tháng 3, 2017

Ôn tập tiếng anh lớp 3


Nguồn: Internet
A. Màu sắc: 1. C_lo_r: màu sắc 2. W_i_e : trắng 3. B_ue : xanh da trời 4. G_ _en : xanh lá cây 5. Ye_l_w : vàng 6. Or_n_e: màu da cam 7. P_ _k: hồng 8. Gr_y : xám 9. R_d : đỏ 10. B_ _ck : đen 11. Br_ _n: nâu 12. Pu_ p_e: màu tím B. Số đếm: Numbers: Viết từ 1 đến 20 1. one 11. 2. 12. 3. 13. 4. 14. 5. 15. 6. 16. 7. 17. 8. 18. 9. 19. 10. 20. C. Nghề nghiệp: Jobs 1. Accountant: Kế toán 2. Architect: Kiến trúc sư 3. Artist: Họa sĩ 4. Baker: Thợ làm bánh mì 5. Bus driver: Tài xế xe bus 6. Butcher: Người bán thịt 7. Carpenter: Thợ mộc 8. Chef/ Cook: Đầu bếp 9. Dentist: Nha sĩ 10. Doctor: Bác sĩ 11. Electrician: Thợ điện 12. Engineer: Kĩ sư 13. Farmer: Nông dân 14. Fireman/ Fire fighter: Lính cứu hỏa 15. Hairdresser: Thợ uốn tóc 16. Miner : Thợ mỏ 17. Mechanic Thợ máy, thợ cơ khí 18. Musician Nhạc sĩ 19. Nurse: Y tá 20. Painter: Thợ sơn 21. Pillot: Phi công 22. Policeman/ Policewoman :Nam/ nữ cảnh sát 23. Postman: Người đưa thư 24. Scientist: Nhà khoa học 25. Security guard: Nhân viên bảo vệ 26. Tailor : Thợ may 27. Taxi driver: Tài xế taxi 28. Teacher: Giáo viên 29. Welder: Thợ hàn 30. Pupil (student) : học sinh D. Gia đình (family) 1. F_ _h_r (dad): bố 2. M_t_ _r (mum): mẹ 3. Son: con trai 4. Daughter: con gái 5. Parents: bố mẹ 6. Child (số nhiều: children): con 7. Husband: chồng 8. Wife: vợ 9. Brother: anh trai/em trai 10. S_st_r: chị gái/em gái 11. U_cl_b: chú/cậu/bác trai 12. A_ _t: cô/dì/bác gái 13. Nephew: cháu trai 14. Niece: cháu gái 15. Gr_ _dmother (granny,grandma): bà 16. Gr_ ¬_dfather (granddad,grandpa): ông 17. Grandparents: ông bà 18. Grandson: cháu trai 19. Granddaughter: cháu gái 20. Grandchild (số nhiều:grandchildren): cháu 21. C_ _sin: anh chị em họ E. Đồ dùng học tập: School things 1. Pen: chiếc bút. 2. Pe_ _il: bút chì 3. Draft paper : giấy nháp 4. Eraser : cục tẩy 5. Sharpener: gọt bút chì 6. Text Book : sách giáo khoa 7. Compass : compa, la bàn 8. Notebook: vở, sổ tay 9. Back pack: túi đeo lưng 10. Crayon : màu vẽ 11. Scissors: cái kéo 12. Glue stick : keo dán 13. Pen case : hộp bút 14. Calculator : máy tính 15. Paper : giấy 16. B_o_ : sách 17. Bag : túi, cặp 18. R_l_r : thước kẻ 19. Board : bảng 20. Chalk : phấn viết F: Ngôi nhà: House 1. b_ _hroom ( phòng tắm) 2. b_ _room ( phòng ngủ) 3. din_ _g room ( phòng ăn) 4. k_ _chen ( phòng bếp) 5. l_v_ng room ( phòng khách) 6. shower room ( phòng tắm vòi hoa sen) 7. study room( phòng học) 8. toilet ( nhà vệ sinh) 9. utility room ( buồng chứa đồ cồng kềnh) 10. back door ( cửa sau) 11. b_ _h ( bồn tắm) 12. door ( cánh cửa) 13. doorbell ( chuông cửa) 14. floor ( sàn nhà) 15. front door ( cửa trước) 16. roof ( mái nhà) 17. shower ( vòi hoa sen) 18. stairs ( cầu thang) 19. wall ( tường) 20. w_nd_w ( cửa sổ)

0 nhận xét:

Đăng nhận xét